Tấm Veneer Gỗ Kỹ Thuật

Veneer gỗ kỹ thuật (EV), còn được gọi là veneers hoàn nguyên (recon) hoặc veneers tái chế (RV), là một loại sản phẩm gỗ tái sản xuất. Tương tự như veneer tự nhiên, veneer kỹ thuật có nguồn gốc từ lõi gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, quy trình sản xuất sẽ khác vì các tấm ván mỏng được chế tạo bằng cách sử dụng các mẫu và khuôn nhuộm được phát triển trước. Điều này dẫn đến sự đồng nhất về hình thức và màu sắc được nâng cao, không có các nút thắt trên bề mặt và các biến thể tự nhiên khác thường thấy ở các loại gỗ tự nhiên. Bất chấp những sửa đổi này, các tấm ván ép được thiết kế vẫn giữ được vân gỗ tự nhiên từ các loại cốt lõi được sử dụng.

Sử dụng gỗ đã trải qua quá trình sản xuất, gỗ dán kỹ thuật thường được gọi bằng nhiều tên khác nhau như gỗ được thiết kế, tái tạo, tái tạo, tái chế, nhân tạo, sản xuất hoặc gỗ composite. Quá trình này bao gồm việc kết hợp các sợi, hạt hoặc sợi gỗ thật với chất kết dính để tạo ra vật liệu gỗ composite, duy trì sự hiện diện của gỗ thật trong khi kết hợp các vật liệu khác.

Veneers có thể được chế tác từ các khúc gỗ hoặc vật liệu tổng hợp gỗ tái tạo. Khi quyết định giữa gỗ veneer tự nhiên hoặc gỗ tái tạo cho một dự án, những cân nhắc chính thường xoay quanh tính thẩm mỹ và chi phí.Veneer gỗ tự nhiên mang lại kết quả thiết kế độc đáo do thớ gỗ và hình dạng riêng biệt của từng khúc gỗ.

Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt đáng kể về màu sắc giữa các tấm veneer tự nhiên, làm phức tạp khả năng dự đoán kết quả thiết kế cuối cùng. Ngược lại, các loại gỗ veneer tái tạo, chẳng hạn như của chúng tôiDòng sản phẩm Truewood mang lại sự đồng nhất về màu sắc và thớ gỗ, có thể được các nhà thiết kế ưa thích cho một số dự án nhất định. 

Ván lạng tái tạo trở nên cần thiết khi không thể tìm được loại gỗ quý hiếm để làm ván lạng tự nhiên. Các loài như gỗ mun và gỗ tếch, có trong bộ sưu tập Truewood của chúng tôi, ngày càng khan hiếm và đắt tiền như các loại ván mỏng tự nhiên, thúc đẩy việc tái tạo màu sắc và kết cấu của chúng thông qua các ván mỏng tái tạo.

Hơn nữa, những cân nhắc về tính bền vững, đặc biệt là với việc chuyển đổi sang gỗ được chứng nhận, có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất ván lạng. Việc tuân thủ luật khai thác gỗ của Úc và ý thức về môi trường có thể đặt ra những thách thức trong việc sản xuất ván mỏng từ một số loài nhất định.

Ván gỗ tái tạo có thể được chế tạo từ cùng loại với ván lạng tự nhiên hoặc từ các loại rẻ hơn được nhuộm để giống với các loại khác. Họ cung cấp một lựa chọn phù hợp cho các nhà thiết kế đang tìm kiếm kết quả thẩm mỹ đồng nhất.

gỗ veneer kỹ thuật

Quy trình sản xuất:

Quy trình sản xuất gỗ veneer kỹ thuật bao gồm một số bước chính để biến nguyên liệu thô thành tấm veneer thành phẩm. Dưới đây là phác thảo về quy trình sản xuất điển hình:

Lựa chọn nguyên liệu thô: Quá trình bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu thô phù hợp. Điều này có thể bao gồm các loài cây phát triển nhanh chóng và có thể tái tạo hoặc các vật liệu tổng hợp bằng gỗ tái tạo.

Thái lát: Nguyên liệu gỗ được chọn sẽ được thái thành từng tấm mỏng bằng thiết bị chuyên dụng. Những lát này thường rất mỏng, độ dày thường từ 0,2 đến 0,4 mm.

Nhuộm: Các tấm ván gỗ cắt lát được nhuộm để đạt được màu sắc và hình thức như mong muốn. Việc nhuộm có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau và có thể liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc nhuộm khác nhau để tạo ra các sắc thái và hoa văn cụ thể.

Sấy khô: Sau khi nhuộm, các tấm veneer được sấy khô để loại bỏ độ ẩm dư thừa. Sấy khô đúng cách là điều cần thiết để ngăn chặn sự cong vênh hoặc biến dạng của tấm veneer.

Dán keo: Sau khi khô, các tấm veneer được dán lại với nhau để tạo thành các khối có hình dạng và kích cỡ khác nhau. Chất kết dính được sử dụng trong quá trình này được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo liên kết chắc chắn và ổn định.

Định hình: Các khối veneer dán sau đó được tạo hình theo kết cấu và hoa văn mong muốn. Điều này có thể liên quan đến việc cắt, chà nhám hoặc đúc các khối để đạt được hình dáng mong muốn.

Cắt lát (lại): Sau khi tạo hình, các khối veneer lại được cắt thành các tấm mỏng hơn một lần nữa. Những tấm này sẽ trở thành sản phẩm veneer gỗ được thiết kế cuối cùng.

Kiểm soát chất lượng: Các tấm veneer cắt lát trải qua quá trình kiểm tra kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn bắt buộc về hình thức, màu sắc và độ dày.

Đóng gói: Cuối cùng, các tấm veneer chất lượng cao được đóng gói và chuẩn bị phân phối đến tay khách hàng. Bao bì có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng và mục đích sử dụng của tấm veneer.

chế biến veneer kỹ thuật

Kích thước tiêu chuẩn:

Kích thước tiêu chuẩn của mặt dán gỗ kỹ thuật thường tuân thủ các tiêu chuẩn của ngành để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các kích thước tiêu chuẩn điển hình:

Độ dày: Ván gỗ công nghiệp thường có độ dày từ 0,2 đến 0,4 mm. Cấu hình mỏng này cho phép linh hoạt và dễ sử dụng.

Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn của veneer gỗ kỹ thuật thường dao động từ 2500 mm đến tối đa 3400 mm. Những độ dài này cung cấp tính linh hoạt cho các dự án và lắp đặt khác nhau.

Chiều rộng: Chiều rộng tiêu chuẩn của veneer gỗ kỹ thuật thường là khoảng 640 mm, với chiều rộng tối đa là 1250 mm. Các kích thước này cung cấp đủ độ bao phủ cho hầu hết các diện tích bề mặt đồng thời cho phép xử lý hiệu quả trong quá trình lắp đặt.

Ngoài ra, nhiều nhà sản xuất cung cấp kích thước tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án. Dịch vụ OEM (Nhà sản xuất thiết bị gốc) này cho phép khách hàng đặt mua các tấm veneer phù hợp với thông số kỹ thuật về chiều dài, chiều rộng và độ dày chính xác của họ.

Hơn nữa, mặt dán gỗ kỹ thuật có thể có các tùy chọn lớp nền khác nhau, chẳng hạn như lớp nền nguyên gốc, lớp nền bằng lông cừu (vải không dệt) hoặc lớp nền bằng giấy kraft. Những vật liệu nền này cung cấp thêm sự hỗ trợ và độ ổn định cho tấm veneer trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Veneer tái tạo

Các tính năng đặc biệt:
Các tính năng của ván ép gỗ kỹ thuật giúp phân biệt chúng như những lựa chọn thay thế linh hoạt và thiết thực cho ván ép gỗ tự nhiên. Dưới đây là các tính năng chính:

Tính nhất quán về hình thức và màu sắc: Ván gỗ kỹ thuật mang lại hình thức và màu sắc đồng nhất do quy trình sản xuất của chúng, bao gồm các mẫu và khuôn nhuộm được phát triển trước. Tính nhất quán này đảm bảo rằng mỗi tấm veneer phù hợp với tính thẩm mỹ mong muốn của dự án. 

Loại bỏ các khiếm khuyết tự nhiên: Không giống như ván lạng gỗ tự nhiên, ván lạng kỹ thuật không có các nút thắt, vết nứt trên bề mặt và các đặc tính tự nhiên khác có ở các loại gỗ. Sự vắng mặt của những điểm không hoàn hảo này làm tăng sức hấp dẫn thị giác tổng thể của tấm veneer.

Kết cấu bề mặt mịn: Ván gỗ kỹ thuật tự hào có kết cấu bề mặt mịn, nâng cao chất lượng xúc giác và khiến chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm làm đồ nội thất, thiết kế nội thất và các dự án kiến ​​trúc.

Độ đồng nhất màu sắc cao: Quy trình sản xuất veneer gỗ kỹ thuật mang lại độ đồng nhất màu sắc cao trên nhiều tấm. Tính đồng nhất này giúp đơn giản hóa quá trình thiết kế và đảm bảo tính thẩm mỹ gắn kết trong các dự án quy mô lớn.

Tỷ lệ sử dụng gỗ cao: Veneer kỹ thuật tối đa hóa việc sử dụng gỗ bằng cách sử dụng các sợi, hạt hoặc sợi trộn với chất kết dính để tạo ra vật liệu gỗ composite. Cách tiếp cận thân thiện với môi trường này giúp giảm chất thải và thúc đẩy tính bền vững trong sản xuất gỗ.

Dễ gia công: Ván gỗ công nghiệp rất dễ gia công, cho phép cắt, tạo hình và lắp đặt dễ dàng. Sự dễ dàng xử lý này khiến chúng trở nên lý tưởng cho cả thợ thủ công chuyên nghiệp và những người đam mê DIY. 

Khả năng tái tạo: Quá trình sản xuất các tấm veneer được thiết kế đảm bảo khả năng tái tạo, nghĩa là các tấm veneer giống hệt nhau có thể được sản xuất một cách nhất quán theo thời gian. Tính năng này có lợi cho các dự án quy mô lớn đòi hỏi sự đồng nhất trong thiết kế.

Hiệu quả về chi phí: Veneer gỗ kỹ thuật thường có giá cả phải chăng hơn so với veneer gỗ tự nhiên, khiến chúng trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các dự án tiết kiệm ngân sách mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc tính thẩm mỹ.

ứng dụng veneer gỗ
ứng dụng veneer gỗ

Các yếu tố ảnh hưởng đến giáe:

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá của gỗ veneer kỹ thuật, phản ánh chất lượng, quy trình sản xuất và nhu cầu thị trường của chúng. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá:

Nguyên liệu thô: Loại và chất lượng của nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất ảnh hưởng đáng kể đến giá của gỗ veneer kỹ thuật. Các loại gỗ phổ biến và sẵn có có xu hướng rẻ hơn, trong khi các loại gỗ quý hiếm hoặc ngoại lai có giá cao hơn. Ngoài ra, chất lượng của gỗ, chẳng hạn như kiểu vân và màu sắc của gỗ, có thể ảnh hưởng đến giá cả.

Chất lượng keo: Chất lượng keo được sử dụng để liên kết các hạt hoặc sợi gỗ với nhau ảnh hưởng đến độ bền và hiệu suất của mặt dán gỗ kỹ thuật. Chất kết dính thân thiện với môi trường, chẳng hạn như loại E1, thường đắt hơn chất kết dính tiêu chuẩn như loại E2. Keo chất lượng cao hơn góp phần mang lại giá thành cao hơn cho sản phẩm cuối cùng.

Chất lượng thuốc nhuộm: Chất lượng của thuốc nhuộm và chất màu được sử dụng để tạo màu cho mặt dán đóng một vai trò quan trọng đối với hình thức cuối cùng và độ bền của chúng. Thuốc nhuộm cao cấp hơn mang lại độ bền màu tốt hơn và khả năng chống phai màu theo thời gian, dẫn đến mặt dán có giá cao hơn. Vật liệu nhuộm rẻ hơn có thể dẫn đến thay đổi màu sắc hoặc không đồng nhất, ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của mặt dán.

Quy trình sản xuất: Sự phức tạp và hiệu quả của quy trình sản xuất ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, từ đó ảnh hưởng đến giá của gỗ veneer kỹ thuật. Kỹ thuật và thiết bị tiên tiến có thể tạo ra ván mỏng chất lượng cao hơn nhưng cũng làm tăng chi phí sản xuất, dẫn đến giá thành sản phẩm cuối cùng cao hơn.

Nhu cầu thị trường: Động lực cung và cầu trên thị trường ảnh hưởng đến giá cả của gỗ veneer kỹ thuật. Nhu cầu cao đối với các loại gỗ hoặc thiết kế cụ thể có thể đẩy giá lên cao, đặc biệt đối với các loại gỗ quý hiếm hoặc hợp thời trang. Ngược lại, nhu cầu thấp hơn hoặc cung vượt cầu có thể dẫn đến giảm giá để kích thích doanh số bán hàng.

Danh tiếng thương hiệu: Các thương hiệu lâu đời có danh tiếng về sản phẩm chất lượng cao có thể đưa ra mức giá cao hơn cho mặt dán gỗ kỹ thuật của họ. Khách hàng thường sẵn sàng trả giá cao cho mặt dán veneer từ các thương hiệu uy tín nổi tiếng về độ bền, tính nhất quán và dịch vụ khách hàng.

Tùy chọn tùy chỉnh: Các dịch vụ tùy chỉnh, chẳng hạn như kích thước phù hợp, lớp hoàn thiện đặc biệt hoặc thiết kế độc đáo, có thể phải chịu thêm chi phí, góp phần làm tăng giá gỗ veneer kỹ thuật. Những khách hàng sẵn sàng trả tiền cho các tính năng được cá nhân hóa hoặc các giải pháp đặt riêng có thể phải trả nhiều tiền hơn cho mặt dán veneer của họ.

kho chứa gỗ veneer kỹ thuật

Csự đánh giáBở giữaEkỹ thuậtAnd Ntự nhiênWôiVeneers

So sánh veneer gỗ kỹ thuật (EV) và veneer gỗ tự nhiên cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm, lợi ích và sự phù hợp tương ứng của chúng cho các ứng dụng khác nhau. Đây là một so sánh giữa hai:

Thành phần:

Veneer gỗ kỹ thuật: Xe điện được sản xuất từ ​​vật liệu gỗ thật trải qua quá trình xử lý, chẳng hạn như cắt, nhuộm và dán để tạo ra các tấm veneer composite. Chúng có thể bao gồm các sợi, hạt hoặc sợi trộn với chất kết dính.

Veneers gỗ tự nhiên: Veneer tự nhiên được cắt trực tiếp từ các khúc gỗ của nhiều loại gỗ khác nhau, giữ lại các kiểu vân, kết cấu và màu sắc độc đáo của gỗ nguyên bản.

Ngoại hình và tính nhất quán:

Veneer gỗ kỹ thuật: Xe điện mang lại hình dáng và màu sắc nhất quán trên nhiều tấm do quy trình sản xuất được kiểm soát. Chúng không có những khuyết điểm tự nhiên như nút thắt và nhược điểm, mang lại tính thẩm mỹ đồng đều.

Veneer gỗ tự nhiên: Veneer tự nhiên thể hiện vẻ đẹp vốn có và sự đa dạng của gỗ, với mỗi tấm có hoa văn, kết cấu và màu sắc độc đáo. Tuy nhiên, sự thay đổi tự nhiên này có thể dẫn đến sự không nhất quán giữa các tờ.

Độ bền và tính ổn định:

Veneer gỗ kỹ thuật: Xe điện được thiết kế để ổn định và bền bỉ, tăng cường khả năng chống cong vênh, tách và hư hỏng do độ ẩm so với gỗ tự nhiên. Quá trình sản xuất cho phép kiểm soát chính xác độ dày và chất lượng.

Veneers gỗ tự nhiên: Veneers tự nhiên có thể dễ bị cong vênh, nứt và phai màu theo thời gian, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao. Tuy nhiên, mặt dán tự nhiên được hoàn thiện và bảo quản đúng cách có thể có độ bền tuyệt vời.

Tính linh hoạt và tùy biến:

Veneer gỗ kỹ thuật: Xe điện cung cấp tính linh hoạt về kích thước, màu sắc và kết cấu, với các tùy chọn tùy chỉnh có sẵn để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án. Chúng có thể bắt chước nhiều loại gỗ và kiểu dáng khác nhau.

Veneers gỗ tự nhiên: Veneers tự nhiên mang lại tính thẩm mỹ độc đáo và chân thực mà không thể sao chép chính xác. Mặc dù có các tùy chọn tùy chỉnh nhưng chúng có thể bị hạn chế bởi đặc điểm tự nhiên của các loại gỗ.

Trị giá:

Veneer gỗ kỹ thuật: Xe điện thường tiết kiệm chi phí hơn so với veneer tự nhiên, khiến chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án tiết kiệm ngân sách. Quá trình sản xuất được kiểm soát và sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo góp phần nâng cao khả năng chi trả của chúng.

Veneer gỗ tự nhiên: Veneer tự nhiên có xu hướng đắt hơn do quá trình khai thác, cắt lát và hoàn thiện gỗ tốn nhiều công sức. Các loài gỗ quý hiếm hoặc ngoại lai có thể có giá cao.

Tính bền vững:

Ván ép gỗ kỹ thuật: Xe điện thúc đẩy tính bền vững bằng cách tối đa hóa việc sử dụng gỗ và giảm chất thải. Họ thường sử dụng các loài gỗ phát triển nhanh và có thể tái tạo, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Ván gỗ tự nhiên: Ván gỗ tự nhiên dựa vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên hữu hạn và có thể góp phần gây ra nạn phá rừng nếu không có nguồn cung ứng một cách có trách nhiệm. Tuy nhiên, hiện nay có sẵn các loại ván lạng tự nhiên được thu hoạch và chứng nhận bền vững để giảm thiểu những lo ngại về môi trường.

Veneer gỗ nhân tạo so với veneer tự nhiên

Thời gian đăng: 23-05-2024
  • Trước:
  • Kế tiếp: